Trong xây dựng và trang trí nội thất, bột trét và thạch cao là những vật liệu quen thuộc, nhưng bạn có biết chúng khác nhau thế nào? Khi nào nên chọn bột trét, khi nào dùng thạch cao? Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh bột trét và thạch cao chi tiết, làm rõ sự khác biệt giữa các vật liệu này, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp cho ngôi nhà của mình!
Bột trét là gì?
Bột trét là vật liệu xây dựng dạng bột, thường được trộn với nước để tạo thành hỗn hợp dẻo, dùng để làm phẳng và mịn bề mặt tường trước khi sơn. Thành phần chính của bột trét bao gồm chất kết dính (như xi măng trắng, polymer), chất độn (bột đá, thạch cao) và các phụ gia cải thiện độ bám dính, chống nứt. Bột trét được sử dụng phổ biến trong xây dựng để che phủ các khuyết tật trên tường, tạo lớp nền láng mịn, giúp tăng độ bền và thẩm mỹ cho lớp sơn hoàn thiện.

Bột trét thường dùng để làm phẳng bề mặt tường
Bột thạch cao là gì?
Bột thạch cao là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ khoáng thạch cao (gypsum) qua quá trình nung nóng và nghiền mịn. Thành phần chính là canxi sunfat ngậm nước (CaSO₄.2H₂O), khi trộn với nước sẽ tạo thành hỗn hợp dẻo, dễ thi công.
Bột thạch cao được sử dụng phổ biến để làm trần, vách ngăn, trang trí nội thất hoặc đúc các chi tiết kiến trúc nhờ đặc tính nhẹ, dễ tạo hình, chống cháy và cách âm tốt. Sau khi khô, bột thạch cao cứng chắc, tạo bề mặt mịn, lý tưởng cho việc sơn hoặc trang trí.

Bột thạch cao thường dùng để làm trần, vách ngăn, trang trí nội thất
So sánh bột trét và thạch cao
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa bột trét và thạch cao, chúng ta cần so sánh đặc điểm, thành phần, ứng dụng và ưu nhược điểm của hai vật liệu này trong xây dựng và trang trí nội thất.
Thành phần và tính chất
- Bột trét: Là hỗn hợp của vôi (canxi hydroxide), xi măng, bột đá và phụ gia. Khi trộn với nước, bột trét tạo thành hỗn hợp dẻo, dễ thi công, có độ bám dính tốt. Sau khi khô, bề mặt cứng, bền, chịu được độ ẩm nhưng dễ bị nứt nếu thi công không đúng kỹ thuật.
- Thạch cao: Được làm từ khoáng thạch cao (canxi sunfat ngậm nước), nung và nghiền mịn. Hỗn hợp thạch cao khi trộn nước có độ dẻo cao, dễ tạo hình, khô nhanh, tạo bề mặt mịn màng. Thạch cao nhẹ, không co ngót, nhưng kém chịu nước so với vôi.

Bột trét là hỗn hợp của nhiều nguyên liệu
Ứng dụng
- Bột trét: Chủ yếu dùng để làm phẳng tường, che khuyết tật bề mặt trước khi sơn. Phù hợp cho tường ngoại thất hoặc nội thất ở khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp.
- Thạch cao: Được dùng để làm trần, vách ngăn hoặc tạo các chi tiết trang trí như phào chỉ, hoa văn. Thạch cao phổ biến trong nội thất hiện đại nhờ tính thẩm mỹ cao và khả năng cách âm, chống cháy.

Thạch cao thường được dùng để tạo các chi tiết trang trí
Ưu điểm và nhược điểm
- Bột trét có ưu điểm là giá thành rẻ, dễ thi công, chịu ẩm tốt, phù hợp cho nhiều loại bề mặt. Tuy nhiên, dễ nứt nếu pha trộn không đúng tỷ lệ, bề mặt không mịn bằng thạch cao, ít ứng dụng trang trí.
- Thạch cao sở hữu bề mặt mịn, nhẹ, dễ tạo hình, cách âm, chống cháy, thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, không chịu nước, giá thành cao hơn, cần kỹ thuật thi công cẩn thận.

Bột trét có giá thành rẻ hơn so với thạch cao
Về chi phí và độ bền
- Bột trét: Chi phí thấp hơn, độ bền cao ở môi trường ẩm nhưng dễ xuống cấp nếu không bảo trì.
- Thạch cao: Chi phí cao hơn, bền lâu ở môi trường khô, nhưng dễ hỏng nếu tiếp xúc nước.
Vậy, có thể thấy, bột trét là lựa chọn kinh tế cho tường phẳng, chịu ẩm, còn thạch cao lý tưởng cho trang trí nội thất sang trọng, không gian khô ráo. Tùy thuộc vào nhu cầu, ngân sách và điều kiện môi trường, bạn có thể chọn vật liệu phù hợp để tối ưu hóa công trình.
Qua so sánh bột trét và thạch cao, có thể thấy, mỗi loại đều có những thế mạnh riêng, đáp ứng nhu cầu khác nhau trong xây dựng. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh, tối ưu chi phí và nâng tầm không gian sống. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu và điều kiện công trình để đạt hiệu quả tốt nhất!